Có 2 kết quả:

停业 tíng yè ㄊㄧㄥˊ ㄜˋ停業 tíng yè ㄊㄧㄥˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cease trading (temporarily or permanently)
(2) to close down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cease trading (temporarily or permanently)
(2) to close down

Bình luận 0